Get Adobe Flash player

Tìm Kiếm

Đăng nhập

Thứ tư, 26 Tháng 10 2016 14:52

Thống kê mới nhất của Giáo hội Công giáo

Posted by 
Rate this item
(0 votes)
Thống kê mới nhất của Giáo hội Công giáo





WHĐ (25.10.2016) – Ngày Thế giới Truyền giáo hằng năm được Giáo hội ấn định cử hành vào Chúa nhật áp Chúa nhật cuối tháng Mười; đặc biệt, Chúa nhật năm nay 23-10-2016 là lần thứ 90 Ngày Thế giới Truyền giáo được cử hành.

Theo thông lệ, nhân Ngày Thế giới Truyền giáo 2016, hãng tin Fides đưa ra toàn cảnh hoạt động truyền giáo của Giáo hội Công giáo trên toàn thế giới. Các con số thống kê liên quan đến các lĩnh vực tổ chức, hoạt động và nhân sự của Giáo hội được Fidesđăng tải căn cứ trên ấn bản mới nhất của Sách Niên giám Thống kê Giáo hội (tính đến 31-12-2014). Các thay đổi –tăng hay giảm– so với năm trước được để trong dấu ngoặc: dấu cộng (+) là tăng, dấu trừ (-) là giảm, dấu bằng (=) nghĩa là không thay đổi.
THỐNG KÊ
Dân số thế giới - Số tín hữu Công giáo
Châu lụcDân số Công giáoTỉ lệ
Châu Phi1.112.948.000 (+ 23.000.000)214.759.000 (+ 8.535.000) 19,30 % (+0,38)
Châu Mỹ973.493.000 (+ 8.657.000)620.512.000 (+ 6.642.000)63,74 % (+ 0,12)
Châu Á4.319.384.000 (+ 37.349.000)139.829.000 (+ 3.027.000)3,24 % (+ 0,05)
Châu Âu716.281.000 (- 2.714.000)287.096.000 (- 57.000) 40,08 % (+ 0,14)
Châu Đại Dương38.633.000 (+ 649.000)10.085.000 (+ 208.000) 26,12 % (+ 0,09)
Tổng cộng7.160.739.000 (+ 66.941.000)1.272.281.000 (+18.355.000) 17,77% (+ 0,09)
 
Số dân trên một linh mục - Số tín hữu Công giáo trên một linh mục
 
Châu lụcSố dântrên một linh mụcSố tín hữu Công giáotrên một linh mục
Châu Phi25.934 (- 125)5.004 (+73)
Châu Mỹ7.915 (+ 79)5.045 (+59)
Châu Á46.071 (- 1.100)2.198 (- 27)
Châu Âu3.944 (+ 41)1.581 (+ 22)
Châu Đại Dương8.333 (+ 289)2.175 (+ 83)
Tổng cộng13.882 (+ 130)3.060 (+ 41)
 
Giáo khu - Điểm truyền giáo
Châu lụcGiáo khu Điểm truyền giáocó linh mụcĐiểm truyền giáokhông có linh mục
Châu Phi537 (+ 1)593 (+ 39)76.656 (+ 1.151)
Châu Mỹ1.087 (+ 3)414  (- 35)19.126  (+ 2.891)
Châu Á537 (+ 3)755 (- 8)39.929 (- 1.452)
Châu Âu756 (+ 2)70 (+ 2)103 (- 2)
Châu Đại Dương81 (=)32 (- 5)758 (+115)
Tổng cộng2.998 (+ 9)1.864 (- 7)136.572 (+ 2.703)

Giám mục
 
 
Châu lụcTổng số giám mụcGiám mục giáo phậnGiám mục dòng
Châu Phi711 (+ 6)510 (+ 1)201 (+ 5)
Châu Mỹ1.958 (+ 22)1.405 (+ 20)553 (+ 2)
Châu Á792 (+ 12)593 (+ 9)199 (+ 3)
Châu Âu1.645 (+ 24)1.401 (+ 18)244 (+ 6)
Châu Đại Dương131 (=)83 (- 1)48 (+ 1)
Tổng cộng5.237 (+ 64)3.992 (+ 47)1.245 (+ 17)
 
Linh mục
 
Châu lụcTổng số linh mụcLinh mục giáo phậnLinh mục dòng
Châu Phi42.915 (+ 1.089)29.702 (+ 1.023)13.213 (+ 66)
Châu Mỹ 122.989 (- 123)84.213 (+ 810)38.776 (- 933)
Châu Á 63.610 (+ 2.128)36.479 (+ 848)27.131 (+ 1.280)
Châu Âu181.642 (- 2.564)128.155 (- 1.914)53.487 (- 650)
Châu Đại Dương4.636 (- 86)2.748 (- 2)1.888 (- 84)
Tổng cộng415.792 (+ 444)281.297 (+ 765)134.495 (- 321)
 
Phó tế vĩnh viễn
 
Châu lụcTổng sốphó tế vĩnh viễnPhó tế vĩnh viễngiáo phậnPhó tế vĩnh viễndòng tu
Châu Phi452  (+ 25)400 (+ 8)52 (+ 17)
Châu Mỹ28.907 (+ 965)28.727 (+ 971)180 (- 6)
Châu Á303 (+ 65)237 (+ 36)66 (+ 29)
Châu Âu14.510 (+ 311)14.201 (+ 285)309 (+ 26)
Châu Đại Dương394 (+ 5)389 (+ 4)5 (+ 1)
Tổng cộng44.566 (+ 1.371)43.954 (+ 1.304)612 (+ 67)
 
Tu sĩ nam nữ
 
Châu lụcNamNữ
Châu Phi8.758 (+ 331)70.608 (+ 725)
Châu Mỹ15.636 (- 362)177.605 (- 4.242)
Châu Á11.921 (+ 66)170.366 (+ 604)
Châu Âu16.788 (- 653)256.137 (- 7.733)
Châu Đại Dương1.456 (- 76)8.013 (- 200)
Tổng cộng54.559 (- 694)682.729 (- 10.846)
 
Hội viên Tu hội đời
 
Châu lụcNamNữ
Châu Phi81 (+ 2)910 (- 7)
Châu Mỹ226 (- 13)5.399 (- 306)
Châu Á48 (- 16)1.886 (+ 44)
Châu Âu298 (- 31)15.963 (+ 515)
Châu Đại Dương1 (=)40 (- 3)
Tổng cộng654 (- 58)24.198 (+ 243)
 
Thừa sai giáo dân và giáo lý viên
 
Châu lụcThừa sai giáo dânGiáo lý viên
Châu Phi7.235 (+ 9)506.078 (+ 103.084)
Châu Mỹ314.890 (- 5.596)1.819.202 (- 2.814)
Châu Á31.915 (- 419)377.111 (+ 6.862)
Châu Âu14.350 (+ 6.806)547.973 (- 203)
Châu Đại Dương130 (+ 41)14.404 (+ 271)
Tổng cộng368.520 (+ 841)3.264.768 (+ 107.200)
 
Đại chủng sinh giáo phận và dòng tu
 
Châu lụcTổng sốđại chủng sinhĐại chủng sinhgiáo phậnĐại chủng sinhdòng tu
Châu Phi28.528 (+ 636)19.173 (+ 222)9.355 (+ 414)
Châu Mỹ33.985 (- 676)22.897 (- 594)11.088 (- 82)
Châu Á34.469 (- 635)15.958 (- 373)18.511 (- 262)
Châu Âu18.945 (- 629)11.649 (- 471)7.296 (- 158)
Châu Đại Dương1.012 (- 8)624 (- 20)388 (+ 12)
Tổng cộng116.939 (- 1.312)70.301 (- 1.236)46.638 (- 76)
 
Tiểu chủng sinh giáo phận và dòng tu
 
Châu lụcTổng sốtiểu chủng sinhTiểu chủng sinhgiáo phậnTiểu chủng sinhdòng tu
Châu Phi53.339 (+ 487)46.593 (+ 291)6.746 (+ 196)
Châu Mỹ14.008 (+ 1)10.096 (- 47)3.912 (+ 48)
Châu Á25.646 (+ 174)15.933 (- 668)9.713 (+ 842)
Châu Âu9.747 (+ 394)5.726 (+ 394)4.021 (=)
Châu Đại Dương202 (- 42)141 (- 37)61 (- 5)
Tổng cộng102.942 (+ 1.014)78.489 (- 67)24.453 (+ 1.081)
 
Trường học và học sinh
 
Nhà trẻ& mẫu giáoSố trẻ ở Nhà trẻ & mẫu giáoTrườngTiểu họcSố học sinh Tiểu họcTrườngTrung họcSố học sinh Trung họcSinh viêncao đẳngSinh viênđại học
Châu Phi18.2001.688.56438.16217.013.61013.5645.675.93094.973107.601
Châu Mỹ16.4081.455.72121.9156.414.48811.5164.229.228791.6261.820.117
Châu Á13.7881.889.31916.0786.334.57610.8985.749.8261.297.057398.603
Châu Âu23.9401.954.73616.1583.040.3119.6643.670.962284.318363.170
Châu Đại Dương1.24455.2943.970713.875697434.9789.66230.152
Tổng cộng73.5807.043.63496.28333.516.86046.33919.760.9242.477.6362.719.643
 
Bệnh viện, Dưỡng đường, Cơ sở bác ái từ thiện
 
Châu lụcBệnhviệnDưỡngđườngTrung tâm chăm sóc bệnh nhânphongNhà chongười già và ngườikhuyết tậtCô nhi việnNhà trẻTrung tâm tư vấn hôn nhânTrung tâm phục hồi chức năng xã hộiCác cơ sở khác
Châu Phi1.2215.2301746481.1202.9962.0882132.044
Châu Mỹ1.5014.667433.7262.2273.4775.6341.60315.363
Châu Á1.1593.5843132.5643.8593.4229286964.391
Châu Âu1.0422.485818.3042.1732.6065.6701.15815.624
Châu Đại Dương2355571437113136256112179
Tổng cộng5.15816.52361215.6799.49212.63714.5763.78237.601
 
***
Thống kê về con số các địa hạt do Bộ Loan báo Tin Mừng cho các Dân tộc (Bộ Truyền giáo) đảm trách, (tính đến 4-10-2016), như sau:
Châu lụcTổng giáo phậnGiáo phậnĐan viện tòng thổHạt Đại diện Tông toàHạt Phủ doãn Tông toàVùng truyền giáo tự lậpHạt Giám quản Tông toàGiáo phận quân độiTổng số
Châu Phi92388-2221-3508
Châu Mỹ721-4312--74
Châu Á7634211734352480
Châu Dại Dương1131--12-146
Tổng cộng186782182388561.108
 
 
 

 

Minh Đức

 

Read 717 times Last modified on Thứ sáu, 28 Tháng 10 2016 14:39